Characters remaining: 500/500
Translation

rau sam

Academic
Friendly

Từ "rau sam" trong tiếng Việt chỉ một loại cây mọc dại, thường thấynhững nơi ẩm ướt. Rau sam tên khoa học Portulaca oleracea. Cây này đặc điểm thân , mọc lan trên mặt đất, dày nhỏ, màu xanh lục với viền màu tím. Vị của rau sam hơi đắng cảm giác nhớt khi ăn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mẹ tôi thường dùng rau sam để nấu canh."

    • Trong câu này, "rau sam" được sử dụng như một món rau trong bữa ăn.
  2. Câu nâng cao: "Rau sam không chỉ ngon còn nhiều lợi ích cho sức khỏe, như giúp tiêu hóa tốt."

    • đây, "rau sam" được nhắc đến không chỉ vị ngon còn tác dụng sức khỏe của .
Phân biệt biến thể:
  • Rau sam: Đây tên gọi chung cho loại rau này.
  • Rau sam tươi: Chỉ rau sam khi còn tươi, chưa qua chế biến.
  • Rau sam khô: Rau sam đã được phơi khô, có thể dùng để chế biến món ăn khác.
Các từ gần giống:
  • Rau đắng: Mặc dù rau đắng cũng vị đắng, nhưng không phải rau sam.
  • Rau muống: một loại rau khác, thường dùng trong các món canh, nhưng hình dạng công dụng khác với rau sam.
Từ đồng nghĩa:
  • Rau mầm: Có thể được dùng để chỉ những loại rau non, nhưng không chính xác với rau sam.
Cách sử dụng khác:
  • "Rau sam có thể được dùng để làm salad." - Sử dụng rau sam trong món ăn lạnh.
  • "Nấu canh với rau sam giúp món ăn thêm phần hấp dẫn." - Chỉ ra cách chế biến món ăn.
Lợi ích sức khỏe:

Rau sam được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe như giúp tiêu hóa, giải nhiệt, cung cấp nhiều vitamin.

  1. Loài cây , mọc dại, màu tim tím, dày nhỏ, vị hơi đắng nhớt, có thể dùng làm rau ăn.

Comments and discussion on the word "rau sam"